Dấu hiệu nhận biết thi công chèn bịt chống cháy lan xuyên tường, xuyên sàn cho hệ thống kỹ thuật đạt chuẩn trong công trình xây dựng tại Việt Nam – An toàn & Tiết kiệm chi phí
Trong các công trình xây dựng hiện
đại, hệ thống điện – nước – HVAC – viễn thông- PCCC thường tạo ra nhiều đường
xuyên sàn, xuyên tường. Đây chính là các điểm yếu dễ gây cháy lan, khói lan
nếu không được chèn bịt đúng kỹ thuật. Vậy làm sao để đánh giá thi công chèn
bịt chống cháy đạt chuẩn, tuân thủ quy định Việt Nam mà vẫn đảm bảo tính an
toàn – tối ưu chi phí?
Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ dấu hiệu nhận biết, tiêu chuẩn áp
dụng, và lời khuyên giúp chủ đầu tư – nhà thầu – tư vấn giám sát
kiểm soát chất lượng hiệu quả.
1. Hiểu đúng về chèn bịt chống cháy lan trong
công trình
Chèn bịt chống cháy lan (Firestop
Systems) là giải pháp sử dụng các vật liệu chuyên dụng như:
- Keo chống cháy (Firestop
Sealant)
- Vữa chống cháy (Mortar)
- Băng quấn trương nở (Wrap
Strip)
- Collars ngăn cháy cho ống nhựa
- Đất sét chống cháy (Firestop
Clay)
- Keo chống cháy trương nở
(Firestop Intumescent Sealant)
Mục đích là:
- Ngăn cháy, ngăn khói lan qua các lỗ mở xuyên tường –
xuyên sàn
- Duy trì tính toàn vẹn
(Integrity – E)
và cách nhiệt (Insulation – I) của kết cấu
- Bảo vệ tài sản, thiết bị, tính
mạng trong sự cố cháy
2. Cơ sở pháp lý & tiêu chuẩn
liên quan tại Việt Nam
Dấu hiệu “đạt chuẩn” phải dựa trên
các quy định hiện hành:
Tiêu
chuẩn Việt Nam & Quy chuẩn liên quan
- QCVN 06:2022/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
về an toàn cháy cho nhà và công trình
- TCVN 3890:2023 – Trang bị, lắp đặt phương
tiện PCCC
- TCVN 5760:2022 – Hệ thống PCCC – Yêu cầu
chung
- Mục D khoản 2 điều 6 Nghị định
106/2025/NĐ-CP
- Các tiêu chuẩn quốc tế hoặc
Việt Nam thường được chấp nhận khi không trái quy định:
- UL 1479: Fire Tests of
Through-Penetration Firestops
- TCVN 13251-1:2020 (ISO
10295-1:2007): Hệ chèn bịt lỗ thông
- ASTM E814 / E119
- EN 1366-3
3. 12 Dấu
hiệu giúp đánh giá thi công chèn bịt chống cháy lan đạt chuẩn – theo yêu cầu
Việt Nam
Dưới đây là các tiêu chí quan trọng
nhất, phù hợp với cả yêu cầu pháp lý và thực tiễn thi công.
3.1. Hồ sơ sản phẩm phải đầy đủ, rõ nguồn gốc
Một
hệ Firestop đạt chuẩn phải chứng minh được hiệu suất qua giấy tờ:
- Chứng chỉ xuất xưởng và chất
lượng đối với hàng sản xuất trong nước hoặc CO, CQ, parking list đối với
hàng nhập khẩu
- Báo cáo kết quả thử nghiệm
chống cháy lan: UL 1479 hoặc TCVN
13251-1:2020
- Catalogue của nhà sản xuất
- Hướng dẫn lắp đặt (Installation
Manual)
=> Nếu thiếu các tài liệu trên
→ KHÔNG được xem là đạt chuẩn.
3.2. Vật liệu sử dụng đúng loại –
đúng vị trí
Mỗi hệ kỹ thuật xuyên tường, xuyên
sàn cần loại vật liệu khác nhau:
|
Loại
đường xuyên |
Vật liệu
phù hợp (ví dụ) |
|
Ống nhựa PVC/HDPE |
Collar, băng quấn trương nở, keo
trương nở |
|
Ống kim loại |
Keo, vữa, đất sét chống cháy |
|
Cáp điện |
Băng quấn trương nở, keo trương
nở, đất sét chống cháy |
|
Khay cáp lớn |
Keo trương nở, đất sét chống cháy |
|
Ống gió |
Keo chống cháy, Keo trương nở, đất
sét chống cháy |
Nếu dùng sai vật liệu (ví dụ: dùng
bọt PU dân dụng để chèn lỗ xuyên), thì công trình sẽ không được nghiệm thu
PCCC.
3.3. Thi công đúng cấu hình theo tiêu chuẩn
(System Configuration)
Theo yêu cầu UL/ASTM, mỗi hệ chống
cháy phải tuân theo:
- Kích thước lỗ mở
- Khoảng cách giữa các ống
- Chiều sâu chèn
- Tỷ lệ n nở (intumescent)
Ví dụ: yêu cầu keo chống cháy dày
25 mm, nếu thi công dày nhỏ hơn 25mm → Không
đạt.
3.4. Khoảng hở (Gap) sau khi chèn phải được
lấp đầy 100%
Không được để:
- Hở mép
- Bọt khí
- Vật liệu chèn không đủ độ dày
=>Lỗ hở 1–2 mm cũng có thể
khiến khói nóng thoát ra, làm mất EI.
3.5. Bề mặt chèn phải phẳng, liền khối
Dấu hiệu thi công tốt:
- Keo được miết đều
- Vữa phẳng, chắc, không nứt
- Tấm chống cháy kín, vít siết đủ
3.6. Không trộn tạp chất hoặc pha
loãng sản phẩm
Keo bị pha loãng → mất khả năng
trương nở → mất EI.
3.7. Khoảng cách tối thiểu giữa các đường
xuyên được đảm bảo
Ví dụ: theo UL 1479: khoảng cách
giữa 2 ống PVC ≥ 25 mm.
Nếu ống đặt sát nhau → hệ chống cháy không còn hiệu quả.
3.8. Không bị thấm nước – không tiếp xúc môi
trường ẩm mạnh
Vật liệu firestop gốc khoáng nếu bị
ngấm nước sẽ:
- Mất cường độ
- Giảm khả năng cách nhiệt I
- Dễ bong tróc
3.9.
Đúng quy trình thi công – nghiệm thu
Đơn vị thi công phải:
- Chụp ảnh trước – trong – sau
thi công
- Lập biên bản nghiệm thu
- Đảm bảo vệ sinh khu vực lắp đặt
3.10.
Phù hợp với vị trí có rung động (khu vực cơ điện)
Ống rung → chỉ được dùng vật liệu
linh hoạt:
- Sealant gốc acrylic/silicone
chống cháy
- Băng quấn intumescent
3.11.
Đạt tối ưu chi phí khi:Chọn
đúng hệ thay vì lắp “thừa” vật liệu
- Dùng hệ vữa hoặc đất sét chống
cháy cho lỗ lớn (tiết kiệm hơn so với keo)
- Không phải sửa lại do thi công
sai
- Có hồ sơ hoàn chỉnh giúp nghiệm
thu nhanh hơn
4.7. Sai lầm phổ biến khiến thi công chèn bịt chống
háy bị từ chối nghiệm thu
Dùng
bọt PU dân dụng thay vật liệu Firestop
1.
Keo
chống cháy thi công quá mỏng
2.
Không
có giấy chứng nhận nguồn gốc sản phẩm
3.
Không
thi công theo báo cáo thử nghiệm chống cháy lan
4.
Không
có bản vẽ hoàn công
5.
Chèn
không kín 100%
6.
Khoảng
cách các đường xuyên không đảm bảo
5. Cách lựa chọn giải pháp chèn bịt chống cháy lan
vừachuẩn – vừa tiết kiệm
5.1.
Với lỗ xuyên nhỏ (Ø < 60 mm)
- Keo acrylic/silicone chống cháy
- Băng quấn intumescent
→ Chi phí thấp, thi công nhanh
5.2.
Với lỗ lớn trên 200 mm
- Vữa chống cháy + keo
- Vữa chống cháy chuyên dụng
→ Hiệu quả EI cao – tối ưu chi
phí
5.3.
Với khu vực ẩm, ngoài trời
- Vữa khoáng chống nước
- Keo silicone firestop
6. Kết luận
Để đánh giá thi công chèn bịt chống
cháy lan đạt chuẩn theo quy định Việt Nam, cần đảm bảo đầy đủ các yếu tố:
- Đúng vật liệu – đúng hệ – đúng
tiêu chuẩn
- Hoàn thiện thẩm mỹ và kín tuyệt
đối
- Đủ hồ sơ pháp lý và chứng nhận
- Tiết kiệm chi phí thông qua lựa
chọn giải pháp phù hợp từng loại đường xuyên và sử dụng sản phẩm có sẵn mà
tính năng tương tự
Khi kiểm soát đúng các dấu hiệu
trên, công trình sẽ đạt nghiệm thu PCCC, đảm bảo an toàn cháy nổ,
đồng thời tối ưu bài toán chi phí cho chủ đầu tư.
Vật liệu chống cháy lan - keo chống cháy


